Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Buoyancy

Nghe phát âm

Mục lục

/'bɔiənsi/

Thông dụng

Danh từ

Sự nổi; sức nổi
Khả năng chóng phục hồi sức khoẻ
Tinh thần hăng hái, tính sôi nổi, ; tính vui vẻ
to lack buoyancy
thiếu sự sôi nổi, thiếu nghị lực
(thương nghiệp) xu thế lên giá

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

sức nổi (tàu)

Hóa học & vật liệu

độ nổi

Vật lý

lực đẩy Acsimet
lực nổi

Xây dựng

tinh nổi
tính nổi trong nước

Điện lạnh

sự nôie

Kỹ thuật chung

lực đẩy nổi
lực nâng
nổi
sức nổi

Địa chất

sự nổi, sức nổi, tính tuyển nổi, khả năng tuyển nổi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bounce , elasticity , resiliency , resilience

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top