- Từ điển Anh - Việt
Bureau of customs
Các từ tiếp theo
-
Bureau of economic analysis
cục phân tích kinh tế, -
Bureau of foreign and Domestic Commerce
cục thương mại quốc nội và quốc ngoại (mỹ), -
Bureau of forestry
cục lâm nghiệp, -
Bureau of industry
cục công nghiệp, -
Bureau of labor insurance
cục bảo hiểm lao động, -
Bureau of the Census
cục điều tra dân số, cục thống kê dân số, -
Bureau register
phòng đăng kiểm tàu của pháp, -
Bureaucracy
/ bjuə'rɔkrəsi /, Danh từ: quan lại, công chức (nói chung); bọn quan liêu, chế độ quan liêu; bộ... -
Bureaucrat
/ ´bjuərə¸kræt /, Danh từ: quan lại, công chức, người quan liêu, Kinh tế:... -
Bureaucratic
/ ,bjuərə'krætik /, Tính từ: (thuộc) quan lại, (thuộc) công chức, quan liêu, Kinh...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Musical Instruments
2.188 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemAn Office
235 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemInsects
166 lượt xemMammals I
445 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemEveryday Clothes
1.367 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"