Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Bureaucrat
Nghe phát âmMục lục |
/´bjuərə¸kræt/
Thông dụng
Danh từ
Quan lại, công chức
Người quan liêu
Chuyên ngành
Kinh tế
viên chức bàn giấy (chuyên câu nệ nguyên tắc)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- administrator , civil servant , desk-jockey , functionary , office-holder , pencil-pusher , politician , public servant , apparatchik , mandarin , official
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
Bureaucratic
/ ,bjuərə'krætik /, Tính từ: (thuộc) quan lại, (thuộc) công chức, quan liêu, Kinh... -
Bureaucratic capitalism
chủ nghĩa tư bản quan liêu, -
Bureaucratically
/ ,bjuərou'krætikəli /, Phó từ: quan liêu, -
Bureaucratism
/ bjuə'rɔkrətizm /, Danh từ: thói quan liêu, chế độ quan liêu, Kinh tế:... -
Bureaucratist
/ bjuə'rɔkrətist /, Danh từ: người quan liêu, -
Bureaucratize
/ bjuə'rɔkrətaiz /, Ngoại động từ, cũng bureaucratise: quan liêu hoá, Kinh... -
Bureaus
cơ quan, văn phòng, -
Buret
buret, -
Burette
/ bjuə'ret /, Danh từ: (hoá học) ống buret, Kỹ thuật chung: ống nhỏ...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Restaurant Verbs
1.397 lượt xemEveryday Clothes
1.349 lượt xemThe Living room
1.303 lượt xemConstruction
2.673 lượt xemCars
1.967 lượt xemTreatments and Remedies
1.662 lượt xemBikes
719 lượt xemThe Baby's Room
1.405 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Cho em hỏi nghi thức "bar mitzvahed (bar and bat mitzvah)" này thì nên việt hoá như nào ạ?
- 0 · 13/04/21 07:51:12
-
- Xin chào mọi người. Mọi người cho mình hỏi cụm từ "traning corpus penalized log-likelihood" trong "The neural net language model is trained to find θ, which maximizes the training corpus penalized log-likelihood" nghĩa là gì với ạ. Cái log-likelihood kia là một cái hàm toán học ạ. Cảm ơn mọi người rất nhiều.
- Cho em hỏi từ "gender business" có nghĩa là gì thế ạ? Với cả từ "study gender" là sao? Học nhân giống gì đó à?
- Cho em hỏi "hype train" nên dịch sao cho mượt ạ?When something is so anticipated, like anything new, that you must board the Hype Trainex: A new game on steam! All aboard the god damn Hype Train!
- "You can't just like show up to like the after party for a shiva and like reap the benefits of the buffet."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi từ "shiva" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đápHuy Quang đã thích điều này
- 1 · 08/04/21 12:55:26
-
- "Okay, yeah you're right, I should kiss the ground you walk on for not kicking me out of the house."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi cụm từ "kiss the ground you walk on" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đáp
- Các tiền bối cho em hỏi senior apostle dịch là "tông đồ......." gì được ạ?