Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bureaucratic

Nghe phát âm

Mục lục

/,bjuərə'krætik/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) quan lại, (thuộc) công chức
Quan liêu

Chuyên ngành

Kinh tế

tính chất quan liêu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bureaucratic capitalism

    chủ nghĩa tư bản quan liêu,
  • Bureaucratically

    / ,bjuərou'krætikəli /, Phó từ: quan liêu,
  • Bureaucratism

    / bjuə'rɔkrətizm /, Danh từ: thói quan liêu, chế độ quan liêu, Kinh tế:...
  • Bureaucratist

    / bjuə'rɔkrətist /, Danh từ: người quan liêu,
  • Bureaucratize

    / bjuə'rɔkrətaiz /, Ngoại động từ, cũng bureaucratise: quan liêu hoá, Kinh...
  • Bureaus

    cơ quan, văn phòng,
  • Buret

    buret,
  • Burette

    / bjuə'ret /, Danh từ: (hoá học) ống buret, Kỹ thuật chung: ống nhỏ...
  • Burette stand

    giá buret,
  • Burg

    / bə:g /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thị trấn, thị xã, Từ...
  • Burgage

    / 'bə:gidʒ /, Danh từ: (sử học) chế độ thành phố anh thuê đất nhà vua trong từng năm và nộp...
  • Burgee

    / 'bə:dʒi: /, Danh từ: (hàng hải) cờ đuôi nheo (của thuyền đua...), Giao...
  • Burgeon

    / 'bə:dʒən /, Danh từ: (thơ ca) chồi cây, Nội động từ: (thơ ca)...
  • Burgers circuit

    chu trình burgers, mạch kín burgers,
  • Burgers vector

    vectơ burgers,
  • Burgess

    / 'bə:dʒis /, Danh từ: dân thành thị, (sử học) đại biểu thị xã (ở nghị viện),
  • Burgh

    / 'bʌrə /, Danh từ: ( Ê-cốt) thị xã, thị trấn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top