Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Burgage

Mục lục

/'bə:gidʒ/

Thông dụng

Danh từ

(sử học) chế độ thành phố Anh thuê đất nhà vua trong từng năm và nộp tô

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Burgee

    / 'bə:dʒi: /, Danh từ: (hàng hải) cờ đuôi nheo (của thuyền đua...), Giao...
  • Burgeon

    / 'bə:dʒən /, Danh từ: (thơ ca) chồi cây, Nội động từ: (thơ ca)...
  • Burgers circuit

    chu trình burgers, mạch kín burgers,
  • Burgers vector

    vectơ burgers,
  • Burgess

    / 'bə:dʒis /, Danh từ: dân thành thị, (sử học) đại biểu thị xã (ở nghị viện),
  • Burgh

    / 'bʌrə /, Danh từ: ( Ê-cốt) thị xã, thị trấn,
  • Burgher

    / 'bə:gə /, Danh từ: người dân ở tỉnh, người dân thị trấn,
  • Burglar

    / 'bə:glə /, Danh từ: kẻ trộm đêm; kẻ trộm bẻ khoá, kẻ trộm đào ngạch, Từ...
  • Burglar-alarm

    Danh từ: chuông báo động có trộm đột nhập,
  • Burglar-alarm warranty

    bảo đảm báo động phòng gian (trộm cắp),
  • Burglar-proof

    Tính từ: (nói về nhà cửa) thiết kế sao cho trộm không thể vào được,
  • Burglar alarm

    hệ thống chuông báo động,
  • Burglarious

    / bə'gleəriəs /, Tính từ: có tính cách trộm cắp,
  • Burglariously

    / bə'gleəriəsli /,
  • Burglarize

    / 'bə:gləraiz /, Động từ: Ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch, Hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top