Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Burgeon
Nghe phát âmMục lục |
/'bə:dʒən/
Thông dụng
Cách viết khác bourgeon
Danh từ
(thơ ca) chồi cây
Nội động từ
(thơ ca) đâm chồi
hình thái từ
- Ved: burgeoned
- Ving:burgeoning
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- blossom , blow , effloresce , flower , aggrandize , amplify , augment , boost , build , build up , enlarge , escalate , expand , extend , grow , magnify , mount , multiply , proliferate , rise , run up , snowball , soar , swell , upsurge , wax , bloom , bud , increase , mushroom , prosper , sprout , thrive
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- / ´bə:dʒən /, như burgeon,
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
Burgers circuit
chu trình burgers, mạch kín burgers, -
Burgers vector
vectơ burgers, -
Burgess
/ 'bə:dʒis /, Danh từ: dân thành thị, (sử học) đại biểu thị xã (ở nghị viện), -
Burgh
/ 'bʌrə /, Danh từ: ( Ê-cốt) thị xã, thị trấn, -
Burgher
/ 'bə:gə /, Danh từ: người dân ở tỉnh, người dân thị trấn, -
Burglar
/ 'bə:glə /, Danh từ: kẻ trộm đêm; kẻ trộm bẻ khoá, kẻ trộm đào ngạch, Từ... -
Burglar-alarm
Danh từ: chuông báo động có trộm đột nhập, -
Burglar-alarm warranty
bảo đảm báo động phòng gian (trộm cắp),
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Supermarket
1.135 lượt xemTeam Sports
1.526 lượt xemThe Kitchen
1.159 lượt xemBikes
719 lượt xemElectronics and Photography
1.718 lượt xemAt the Beach I
1.812 lượt xemDescribing Clothes
1.035 lượt xemThe Living room
1.303 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Mọi người cho em hỏi "add to it" dịch thế nào ạ:There is plenty to fight outside of our own walls. I certainly won't add to it.Thanks ạ.
- 0 · 15/04/21 01:44:41
-
- A slip is no cause for shame. We are not our missteps. We are the step that follows.Cho em hỏi 2 câu sau nên dịch thế nào ạ?
- 0 · 15/04/21 01:42:23
-
- Cho em hỏi nghi thức "bar mitzvahed (bar and bat mitzvah)" này thì nên việt hoá như nào ạ?
- 1 · 13/04/21 07:51:12
-
- Xin chào mọi người. Mọi người cho mình hỏi cụm từ "traning corpus penalized log-likelihood" trong "The neural net language model is trained to find θ, which maximizes the training corpus penalized log-likelihood" nghĩa là gì với ạ. Cái log-likelihood kia là một cái hàm toán học ạ. Cảm ơn mọi người rất nhiều.
- Cho em hỏi từ "gender business" có nghĩa là gì thế ạ? Với cả từ "study gender" là sao? Học nhân giống gì đó à?
- Cho em hỏi "hype train" nên dịch sao cho mượt ạ?When something is so anticipated, like anything new, that you must board the Hype Trainex: A new game on steam! All aboard the god damn Hype Train!
- "You can't just like show up to like the after party for a shiva and like reap the benefits of the buffet."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi từ "shiva" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đápHuy Quang đã thích điều này
- 1 · 08/04/21 12:55:26
-