Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Burgeon

Nghe phát âm

Mục lục

/'bə:dʒən/

Thông dụng

Cách viết khác bourgeon

Danh từ

(thơ ca) chồi cây

Nội động từ

(thơ ca) đâm chồi

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
blossom , blow , effloresce , flower , aggrandize , amplify , augment , boost , build , build up , enlarge , escalate , expand , extend , grow , magnify , mount , multiply , proliferate , rise , run up , snowball , soar , swell , upsurge , wax , bloom , bud , increase , mushroom , prosper , sprout , thrive

Xem thêm các từ khác

  • Burgers circuit

    chu trình burgers, mạch kín burgers,
  • Burgers vector

    vectơ burgers,
  • Burgess

    / 'bə:dʒis /, Danh từ: dân thành thị, (sử học) đại biểu thị xã (ở nghị viện),
  • Burgh

    / 'bʌrə /, Danh từ: ( Ê-cốt) thị xã, thị trấn,
  • Burgher

    / 'bə:gə /, Danh từ: người dân ở tỉnh, người dân thị trấn,
  • Burglar

    / 'bə:glə /, Danh từ: kẻ trộm đêm; kẻ trộm bẻ khoá, kẻ trộm đào ngạch, Từ...
  • Burglar-alarm

    Danh từ: chuông báo động có trộm đột nhập,
  • Burglar-alarm warranty

    bảo đảm báo động phòng gian (trộm cắp),
  • Burglar-proof

    Tính từ: (nói về nhà cửa) thiết kế sao cho trộm không thể vào được,
  • Burglar alarm

    hệ thống chuông báo động,
  • Burglarious

    / bə'gleəriəs /, Tính từ: có tính cách trộm cắp,
  • Burglariously

    / bə'gleəriəsli /,
  • Burglarize

    / 'bə:gləraiz /, Động từ: Ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch, Hình...
  • Burglary

    / 'bə:gləri /, Danh từ: nạn ăn trộm, tội trộm, Từ đồng nghĩa:...
  • Burglary insurance

    ăn gian tiền đóng bảo hiểm, bảo hiểm mất trộm, bảo hiểm trộm cắp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top