- Từ điển Anh - Việt
Burgle
Nghe phát âmMục lục |
/'bə:gl/
Thông dụng
Danh từ
Nạn ăn trộm, tội trộm
Hình thái từ
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Burgled
, -
Burgling
, -
Burgomaster
/ 'bə:gəmɑ:stə /, Danh từ: thị trưởng (ở Đức và hà lan), -
Burgonet
/ 'bə:gənet /, Danh từ: (sử học) mũ sắt, -
Burgoo
/ bə:'gu: /, Danh từ: (hàng hải), (từ lóng) cháo đặc, -
Burgundy
/ 'bə:gəndi /, Danh từ: rượu vang đỏ buôcgônhơ, màu đỏ tía, -
Burgy
Địa chất: bột than, bụi than, cám than, -
Burial
/ 'beriəl /, Danh từ: việc chôn cất, việc mai táng, Từ đồng nghĩa:... -
Burial-ground
Danh từ: nghĩa trang, nghĩa địa, -
Burial-mound
Danh từ: nấm mồ,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Space Program
205 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"