Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Burka

Mục lục

/'bə:kə/

Thông dụng

Danh từ, như burkha

Áo Buốc-ca (áo của phụ nữ Hồi giáo che cả người và mặt)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Burke

    / bə:k /, ngoại động từ, bịt đi, ỉm đi, che dấu đi (một việc xấu...), thu hồi (một cuốn sách) trước khi phát hành,
  • Burkina Faso

    / bɜ:'ki:nə 'fæsəʊ /, tên đầy đủ:burkina faso, tên thường gọi:burkina faso (trước đây gọi là:cộng hòa thượng volta), diện...
  • Burl

    / bə:l /, Danh từ: (ngành dệt) chỗ thắt nút (ở sợi chỉ, sợi len), Ngoại...
  • Burl's eye

    ô cửa mắt cáo, cửa sổ tròn,
  • Burlap

    / 'bə:læp /, Danh từ: vải bao bì, Xây dựng: bao tải, Kỹ...
  • Burlap bag

    bao bố,
  • Burlap packing

    đệm vảigai, đệm vải bao bì,
  • Burlesque

    / bə:'lesk /, Danh từ: trò khôi hài, trò hài hước, sự chế giễu; sự nhại chơi, bài thơ nhại,...
  • Burlesquely

    / bə:'leskli /,
  • Burliness

    / 'bə:linis /, danh từ, tầm vóc vạm vỡ,
  • Burly

    / bə:li /, Tính từ: lực lưỡng, vạm vỡ, Kỹ thuật chung: lực lưỡng,...
  • Burma

    /'bɜ:mə/,
  • Burman

    như burmese,
  • Burmese

    / bə:´mi:z /, Tính từ: (thuộc) miến điện, Danh từ: người miến...
  • Burmite

    bumit, nhựa hòn đá,
  • Burn

    / bə:n /, Danh từ: ( Ê-cốt) (thơ ca) dòng suối, vết cháy, vết bỏng, ngoại...
  • Burn-down transformer

    biến áp đốt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top