Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Burnt

Nghe phát âm

Mục lục

/bə:nt/

Thông dụng

Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .burn

Tính từ

Bị cháy, bị đốt, khê
Rám nắng, sạm nắng (da...)
Nung chín (đất sét...)
burnt child dreads the fire

Xem fire

burnt offering
vật bị thiêu đốt để cúng bái

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

bị nung
bị tiêu

Ô tô

bị bào mòn

Kỹ thuật chung

bị cháy
đã đốt
đã thiêu

Kinh tế

hỏa hoạn
hỏa tai
học sinh được học bổng
người thủ quỹ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
singed , charred , seared , scalded , scorched , parched

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top