Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Burst length

Mục lục

Toán & tin

độ dài truyền loạt

Điện tử & viễn thông

độ dài chùm khối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Burst level

    mức xung,
  • Burst mode

    chế độ truyền từng đợt, chế độ truyền từng khối,
  • Burst noise

    hơn mức ồn xung quanh, tiếng ồn cao, tiếng ồn vượt trội, tiếng ồn phản xạ, gắng lên,
  • Burst of errors

    sai lầm hàng loạt,
  • Burst of noise

    cao điểm tiếng ồn, đỉnh tiếng ồn,
  • Burst operation

    truyền loạt,
  • Burst page

    tách trang,
  • Burst phase

    pha chớp màu,
  • Burst rate

    tốc độ truyền từng khối,
  • Burst separator

    bộ tách chớp màu,
  • Burst size

    kích thước truyền loạt, maximum burst size, kích thước truyền loạt tối đa
  • Burst speed

    tốc độ truyền từng khối,
  • Burst synchronization signal

    tín hiệu đồng bộ hóa burst,
  • Burst tire

    vỏ xe thủng, vỏ xe bị thủng, chôn,
  • Burst traffic

    lưu lượng truyền loạt,
  • Burst transmission

    sự truyền gián đoạn, sự truyền dẫn bằng gói, truyền dẫn ào ạt, truyền loạt,
  • Burster

    Danh từ: thuốc nổ, bộ cắt giấy, bộ tách rời giấy, máy phân chia giấy, thiết bị phân chia,...
  • Burstiness

    tính truyền loạt,
  • Bursting

    / ´bə:stiη /, Tính từ: ngập tràn, thiết tha vô cùng, i'm bursting to tell you, tôi thiết tha vô cùng...
  • Bursting-off

    sự vỡ tung, sự vỡ vụn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top