Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bursting in the region of end anchorage

Xây dựng

vỡ tung ở vùng thả neo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bursting of dam

    sự vỡ đập,
  • Bursting pattern schedule

    bảng xếp kỳ quảng cáo theo kiểu tập trung,
  • Bursting pressure

    áp suất bung ra, áp suất nổ, áp suất vỡ tung, áp suất gây nổ tung, áp suất nén nổ, Địa chất:...
  • Bursting reinforcement

    cốt thép chịu lực nở ngang,
  • Bursting shot

    mìn phá,
  • Bursting strength

    sức nổ, cường độ chống vỡ, độ bền chống tõe, sức chống vỡ toác,
  • Bursting stress

    ứng suất phá hoại, ứng suất ép thẳng, ứng suất phá hoại (vỡ), ứng suất phá hủy, Địa chất:...
  • Bursting surface

    mặt đứt gãy,
  • Burstone

    / 'bə:stoun /, đá làm cối xay,
  • Bursts

    ,
  • Bursty

    sự truyền loạt,
  • Bursty traffic

    lưu lượng truyền loạt,
  • Burthen

    như burden,
  • Burton

    / 'bə:tn /, thành ngữ, to go for a burton, bị diệt, bị thất bại
  • Burton process

    quá trình cracking burton,
  • Burton tackle

    hệ hai đòn cẩu làm việc chung một móc,
  • Burundi

    / bə'rʊndi /, tên đầy đủ:cộng hòa burundi, tên thường gọi:burundi, diện tích: 27,830 km² , dân số:6.054.714 (2003), thủ đô:bujumbura,...
  • Burweed

    / 'bə:wi:d /, Danh từ: cây có quả đầy gai,
  • Bury

    / 'beri /, Ngoại động từ: chôn, chôn cất; mai táng, chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi, quên đi,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top