Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bursty

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

sự truyền loạt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bursty traffic

    lưu lượng truyền loạt,
  • Burthen

    như burden,
  • Burton

    / 'bə:tn /, thành ngữ, to go for a burton, bị diệt, bị thất bại
  • Burton process

    quá trình cracking burton,
  • Burton tackle

    hệ hai đòn cẩu làm việc chung một móc,
  • Burundi

    / bə'rʊndi /, tên đầy đủ:cộng hòa burundi, tên thường gọi:burundi, diện tích: 27,830 km² , dân số:6.054.714 (2003), thủ đô:bujumbura,...
  • Burweed

    / 'bə:wi:d /, Danh từ: cây có quả đầy gai,
  • Bury

    / 'beri /, Ngoại động từ: chôn, chôn cất; mai táng, chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi, quên đi,...
  • Burying-ground

    nghĩa địa, Danh từ: nghĩa trang,
  • Bus

    / bʌs /, Danh từ: xe buýt, (từ lóng) máy bay; ô tô; mô tô, bỏ lỡ cơ hội, thất bại trong công...
  • Bus-and-truck map

    bản đồ đường ô-tô, bản đồ đường ô tô,
  • Bus-bus

    ô tô điện,
  • Bus-mouse adaptor

    bộ thích ứng buýt-chuột,
  • Bus-quiet signal

    tín hiệu bus đang rảnh, tín hiệu kênh đang rảnh,
  • Bus-shelter

    Danh từ: trạm xe búyt có mái che,
  • Bus-station

    bến xe buýt,
  • Bus-stop

    Danh từ: chỗ đỗ xe buýt, trạm dừng xe,
  • Bus-to-Bus Access (BBA)

    truy nhập giữa các bus,
  • Bus Acknowledge (BACK)

    báo nhận theo buýt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top