Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bus divider

Điện

bộ rẽ thanh cái

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bus driver

    bộ điều khiển buýt, mạch dẫn động bus, trình điều khiển bus, trình điều khiển kênh, trạm cuối,
  • Bus duct

    ống bus, ống thanh cái, ống thanh dẫn,
  • Bus enumerator

    bộ đánh số buýt,
  • Bus extender

    bộ mở rộng buýt,
  • Bus extension card

    cạc mở rộng đường truyền dẫn, thẻ mở rộng bus, tấm mạch mở rộng bus,
  • Bus extension receiver card

    cạc nhận mở rộng đường truyền dẫn,
  • Bus fleet

    đội xe buýt,
  • Bus girl

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cô hầu bàn phụ,
  • Bus grounding

    sự nối đất thanh dẫn,
  • Bus impedance matrix

    ma trận trở kháng buýt,
  • Bus interface

    giao diện buýt,
  • Bus lamp

    đèn báo bận,
  • Bus lane

    Danh từ: Đường dành riêng cho xe búyt chạy, làn đường xe buýt, làn dành cho xe buýt,
  • Bus lane equipped with guiding device

    làn đường xe buýt có dụng cụ dẫn hướng,
  • Bus line

    tuyến xe khách, đường dây dọc tàu, đường dây trên tàu, đường thanh cái, đường thanh dẫn,
  • Bus master

    buýt chính, máy chủ bus, thiết bị điều khiển bus, kênh chính,
  • Bus mounting

    sự đặt thanh góp điện,
  • Bus mouse

    chuột nối với bus,
  • Bus network

    mạng bus, mạng lưới xe buýt, token-bus network, mạng bus mã thông báo, token-bus network, mạng bus thẻ bài
  • Bus on railroad tracks

    sự xe buýt chạy đường ray,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top