Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Busbar

Mục lục

/´bʌzba:/

Toán & tin

cần nối mạch điện

Xây dựng

thanh góp điện
busbar assembly
bộ thanh góp điện
busbar set
bộ thanh góp điện

Điện

thanh góp
busbar protection
bảo vệ thanh góp
busbar system
hệ thanh góp
infinite busbar
thanh góp vô hạn

Điện lạnh

thanh góp (điện)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top