Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Busbar system

Nghe phát âm

Điện

hệ thanh cái
hệ thanh góp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Busboy

    / 'bʌsbɔi /, danh từ, người phụ giúp người hầu bàn dọn dẹp bàn ăn,
  • Busby

    / 'bʌzbi /, Danh từ: mũ của kỵ binh anh,
  • Buschke scleredema

    phù cứng bì ngời lớn,
  • Buschkescleredema

    phù cứng bì ngời lớn,
  • Buse ...

    cống,
  • Buses

    ,
  • Bush

    Danh từ: bụi cây, bụi rậm, the bush rừng cây bụi, râu rậm, tóc rậm, biển hàng rượu, quán...
  • Bush, exhaust valve guide

    Ống dẫn hướng xu páp xả,
  • Bush, intake valve guide

    Ống dẫn hướng xu páp hút,
  • Bush- hammered concrete

    bê-tông gia công bằng búa (dùng cho mục đích kiến trúc),
  • Bush-baby

    / 'bu∫,beibi /, Danh từ: vượn mắt to và đuôi dài,
  • Bush-fighter

    / 'bu∫,faitə /, Danh từ: người quen đánh nhau trong rừng, du kích,
  • Bush-fighting

    / 'bu∫,faitiη /, Danh từ: chiến thuật đánh nhau trong rừng, chiến tranh du kích,
  • Bush-hammer

    búa răng, bush hammer finish, sự hoàn thiện bằng búa răng, bush-hammer of masonry, sự làm nhám bằng búa răng, pneumatic bush hammer,...
  • Bush-hammer of masonry

    sự làm nhám bằng búa răng, sự làm nhám bằng busăc,
  • Bush-hammer tool

    búa răng, busắc (của thợ nề), búa đục đá,
  • Bush-hammered concrete

    bêtông được đàn bằng búa,
  • Bush-hammered dressing

    sư đẽo đá mặt thô,
  • Bush-hammered face

    mặt đá được gia công bằng búa răng, bánh răng,
  • Bush-harrow

    / 'bu∫,hærou /, Danh từ: bừa có gài cành cây, Ngoại động từ: bừa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top