Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bush

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Bụi cây, bụi rậm
The bush rừng cây bụi
Râu rậm, tóc rậm
Biển hàng rượu, quán rượu
to beat about the bush

Xem beat

good wine needs no bush
(tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương
a bird in the hand is worth two in the bush
thà rằng được sẻ trên tay, còn hơn được hứa trên mây hạc vàng

Ngoại động từ

Trồng bụi cây (trên một khoảng đất trống để ngăn ngừa sự săn trộm bằng lưới)
Bừa (một mảnh ruộng) băng bừa có gài cành cây

Danh từ

(kỹ thuật) ống lót, cái lót trục
(quân sự) ống phát hoả

Ngoại động từ

Đặt ống lót, đặt lót trục

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Bạc, ống lót, hộp ổ, khớp bích, lồng bạc

Cơ khí & công trình

hộp ổ
khớp bích (li hợp)
ống lót (ổ trục)
phễu náp liệu

Hóa học & vật liệu

vỏ màng bọc

Xây dựng

cái lót trục

Kỹ thuật chung

bầu dầu
bụi cây
kíp mìn
đui
lồng bạc
lồng ống lót
lót bạc
lót trục
bạc
bạc lót
măng sông
ổ cắm
ống
ống bọc
ống lồng
hexagon bush
ống lồng lục giác
ống lót
ống lót trục
ống vỏ
ống xẻ
vành
vỏ

Địa chất

ống, ống lót, ống bọc, nút

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
backcountry , backwoods , boscage , bramble , briar , brush , chaparral , creeper , forest , hedge , hinterland , jungle , outback , plant , scrub , scrubland , shrubbery , the wild , thicket , vine , wilderness , wildness , bosch , branch , clump , cluster , grove , league , shrub , underwood

Xem thêm các từ khác

  • Bush, exhaust valve guide

    Ống dẫn hướng xu páp xả,
  • Bush, intake valve guide

    Ống dẫn hướng xu páp hút,
  • Bush- hammered concrete

    bê-tông gia công bằng búa (dùng cho mục đích kiến trúc),
  • Bush-baby

    / 'bu∫,beibi /, Danh từ: vượn mắt to và đuôi dài,
  • Bush-fighter

    / 'bu∫,faitə /, Danh từ: người quen đánh nhau trong rừng, du kích,
  • Bush-fighting

    / 'bu∫,faitiη /, Danh từ: chiến thuật đánh nhau trong rừng, chiến tranh du kích,
  • Bush-hammer

    búa răng, bush hammer finish, sự hoàn thiện bằng búa răng, bush-hammer of masonry, sự làm nhám bằng búa răng, pneumatic bush hammer,...
  • Bush-hammer of masonry

    sự làm nhám bằng búa răng, sự làm nhám bằng busăc,
  • Bush-hammer tool

    búa răng, busắc (của thợ nề), búa đục đá,
  • Bush-hammered concrete

    bêtông được đàn bằng búa,
  • Bush-hammered dressing

    sư đẽo đá mặt thô,
  • Bush-hammered face

    mặt đá được gia công bằng búa răng, bánh răng,
  • Bush-harrow

    / 'bu∫,hærou /, Danh từ: bừa có gài cành cây, Ngoại động từ: bừa...
  • Bush-ranger

    / 'bu∫,reindʒə /, Danh từ: ( uc) người bị truy nã trốn vào rừng làm nghề ăn cướp; lục lâm...
  • Bush-telegraph

    / 'bu∫,teligra:f /, Danh từ: sự truyền tin nhanh; sự loan tin đồn nhanh,
  • Bush-whacker

    / 'bu∫,wækə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) quân du kích (trong cuộc kháng chiến chống anh giành...
  • Bush bearing

    ổ có ống lót, gối trượt,
  • Bush chipper

    máy xén cây,
  • Bush cutter

    máy phạt bụi cây,
  • Bush extractor

    dụng cụ tháo bạc lót,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top