Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bush- hammered concrete

Xây dựng

bê-tông gia công bằng búa (dùng cho mục đích kiến trúc)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bush-baby

    / 'bu∫,beibi /, Danh từ: vượn mắt to và đuôi dài,
  • Bush-fighter

    / 'bu∫,faitə /, Danh từ: người quen đánh nhau trong rừng, du kích,
  • Bush-fighting

    / 'bu∫,faitiη /, Danh từ: chiến thuật đánh nhau trong rừng, chiến tranh du kích,
  • Bush-hammer

    búa răng, bush hammer finish, sự hoàn thiện bằng búa răng, bush-hammer of masonry, sự làm nhám bằng búa răng, pneumatic bush hammer,...
  • Bush-hammer of masonry

    sự làm nhám bằng búa răng, sự làm nhám bằng busăc,
  • Bush-hammer tool

    búa răng, busắc (của thợ nề), búa đục đá,
  • Bush-hammered concrete

    bêtông được đàn bằng búa,
  • Bush-hammered dressing

    sư đẽo đá mặt thô,
  • Bush-hammered face

    mặt đá được gia công bằng búa răng, bánh răng,
  • Bush-harrow

    / 'bu∫,hærou /, Danh từ: bừa có gài cành cây, Ngoại động từ: bừa...
  • Bush-ranger

    / 'bu∫,reindʒə /, Danh từ: ( uc) người bị truy nã trốn vào rừng làm nghề ăn cướp; lục lâm...
  • Bush-telegraph

    / 'bu∫,teligra:f /, Danh từ: sự truyền tin nhanh; sự loan tin đồn nhanh,
  • Bush-whacker

    / 'bu∫,wækə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) quân du kích (trong cuộc kháng chiến chống anh giành...
  • Bush bearing

    ổ có ống lót, gối trượt,
  • Bush chipper

    máy xén cây,
  • Bush cutter

    máy phạt bụi cây,
  • Bush extractor

    dụng cụ tháo bạc lót,
  • Bush faced masonry

    khối xây đá có đẽo mặt,
  • Bush hammer

    búa răng để đục đá, búa đục đá,
  • Bush hammer finish

    sự hoàn thiện bằng búa răng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top