- Từ điển Anh - Việt
Bushy
Nghe phát âmMục lục |
/ˈbʊʃi/
Thông dụng
Tính từ
Có nhiều bụi cây
Mọc rậm rạp
- bushy hair
- tóc rậm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bristling , bristly , disordered , feathery , fluffy , fringed , full , furry , fuzzy , hairy , heavy , hirsute , leafy , luxuriant , nappy , prickly , rough , rumpled , spreading , stiff , thick , tufted , unruly , wiry , woolly , bushman , shaggy
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Busied
, -
Busier
, -
Busiest
, -
Busily
/ ´bizili /, Phó từ: bận rộn, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ... -
Business
/ 'bizinis /, Danh từ: việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công... -
Business-building test
trắc nghiệm biến đổi thương mại, -
Business-level strategy
chiến lược kinh doanh (của công ty), -
Business-like
Tính từ: thực tế, thiết thực, tháo vát, thạo việc, Đâu ra đấy, gọn gàng, có tổ chức, đâu... -
Business-like (businesslike)
thẳng thắn trong kinh doanh, thực tế, -
Business-oriented
định hướng thương mại, -
Business-to-business
doanh nghiệp tới doanh nghiệp, -
Business-to-consumer
doanh nghiệp tới người tiêu dùng, -
Business 2 (to) Business (B2B)
doanh nghiệp với doanh nghiệp, -
Business 2 (to) Customer (B2C)
doanh nghiệp với khách hàng, -
Business America
tuần báo thương mại mỹ của chính phủ (mỹ), -
Business Analyst (BA)
phân tích kinh doanh, -
Business Application Language
ngôn ngữ (lập trình) ứng dụng trong doanh nghiệp, -
Business Application Language (BAL)
ngôn ngữ ứng dụng kinh doanh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.