Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Buskin

Nghe phát âm

Mục lục

/'bʌskin/

Thông dụng

Danh từ

Ủng kịch (giày ống của diễn viên kịch thời xưa)
Bi kịch; tính bi kịch
to put on the buskin
viết theo thể bi kịch; diễn bi kịch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Busking

    / 'bʌskiη /, Danh từ: sự biểu diễn ở nơi công cộng để kiếm tiền,
  • Buslane

    / 'bʌslein /, đường dành riêng cho xe buýt, Danh từ: Đường chỉ dành cho xe búyt,
  • Busman

    / 'bʌsmən /, Danh từ: người lái xe buýt, busman's holiday, ngày nghỉ mà vẫn làm việc,
  • Busman's holiday

    Thành Ngữ:, busman's holiday, ngày nghỉ mà vẫn làm việc
  • Buss

    / 'bʌs /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) cái hôn nghe kêu, Ngoại động từ:...
  • Bussed

    ,
  • Bussing

    / 'bʌsiη /, danh từ, việc đi xe búyt,
  • Bust

    Danh từ: tượng nửa người, tượng bán thân, ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ...
  • Bust-up

    Danh từ: sự đổ vỡ quan hệ hôn nhân, sự bất hòa lớn, sự phá sản, vụ cãi lộn,
  • Bustard

    / 'bʌstəd /, Danh từ: (động vật học) chim ôtit,
  • Busted

    ,
  • Busted bond

    trái phiếu phá sản, trái phiếu phá sản (trái phiếu cổ),
  • Busted convertibles

    những cổ phiếu chuyển đổi vô tác dụng,
  • Buster

    / 'bʌstə /, Danh từ: (từ lóng) bom phá; đạn phá, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa...
  • Bustle

    / 'bʌsl /, danh từ, sự hối hả, sự rộn ràng, sự vội vàng; sự lăng xăng, tiếng ồn ào, tiêng om xòm, khung lót áo của đàn...
  • Bustle-joint

    nối đối đầu, nối ghép đối tiếp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top