Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Buss

Nghe phát âm

Mục lục

/'bʌs/

Thông dụng

Danh từ

(từ cổ,nghĩa cổ) cái hôn nghe kêu

Ngoại động từ

(từ cổ,nghĩa cổ) hôn chùn chụt

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
osculate , smack
noun
osculation , smack , smacker

Xem thêm các từ khác

  • Bussed

    ,
  • Bussing

    / 'bʌsiη /, danh từ, việc đi xe búyt,
  • Bust

    Danh từ: tượng nửa người, tượng bán thân, ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ...
  • Bust-up

    Danh từ: sự đổ vỡ quan hệ hôn nhân, sự bất hòa lớn, sự phá sản, vụ cãi lộn,
  • Bustard

    / 'bʌstəd /, Danh từ: (động vật học) chim ôtit,
  • Busted

    ,
  • Busted bond

    trái phiếu phá sản, trái phiếu phá sản (trái phiếu cổ),
  • Busted convertibles

    những cổ phiếu chuyển đổi vô tác dụng,
  • Buster

    / 'bʌstə /, Danh từ: (từ lóng) bom phá; đạn phá, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa...
  • Bustle

    / 'bʌsl /, danh từ, sự hối hả, sự rộn ràng, sự vội vàng; sự lăng xăng, tiếng ồn ào, tiêng om xòm, khung lót áo của đàn...
  • Bustle-joint

    nối đối đầu, nối ghép đối tiếp,
  • Bustout

    biến, bốc hơi,
  • Busty

    / 'bʌsti /, Tính từ: ngực nở (đàn bà),
  • Busuephan

    một loại thuốc diệt trừ các tế bào ung thư bằng cách tác động lên tủy xương,
  • Busway

    / ´bʌs¸wei /, Xây dựng: đoạn nối, Điện lạnh: bộ thanh cái, bộ...
  • Busway for rapid transit

    đường xe buýt cho giao thông nhanh,
  • Buswork

    giàn thanh cái, giàn thanh dẫn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top