Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bustle

Nghe phát âm

Mục lục

/'bʌsl/

Thông dụng

Danh từ
Sự hối hả, sự rộn ràng, sự vội vàng; sự lăng xăng
everybody was in a bustle
mọi người đều hối hả vội vàng
Tiếng ồn ào, tiêng om xòm
why was there so much bustle?
sao lại ồn ào gớm thế?
Khung lót áo của đàn bà
Động từ
Hối hả, rối rít, bận rộn, vội vàng, lăng xăng
to bustle about (in and out)
hối hả, bận rộn, lăng xăng ra vào
Giục, thúc, giục giã
she bustled her children off to school
bà ta giục các con đi học
hình thái từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ado , agitation , clamor , commotion , do * , excitement , flurry , furor , fuss , haste , hubbub , hurly-burly * , hurry , pother , rumpus , stir , to-do * , tumult , turmoil , uproar , whirl , whirlpool , whirlwind
verb
bestir , dash , dust , flit , flutter , fuss , hasten , hum , hurry , hustle , run , rush , scamper , scramble , scurry , scuttle , stir , tear , whirl , whisk , bolt , bucket , dart , festinate , flash , fleet , fly , haste , pelt , race , rocket , sail , scoot , scour , shoot , speed , sprint , trot , whiz , wing , zip , zoom , putter , activity , ado , agitation , clamor , clatter , commotion , flurry , frisk , furor , hubbub , racket , rumpus , to-do , todo , tumult , turmoil , unrest , uproar , whirlwind

Từ trái nghĩa

noun
laziness , relaxation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top