Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Buttock

Nghe phát âm

Mục lục

/'bʌtək/

Thông dụng

Danh từ

( số nhiều) mông đít
(thể dục,thể thao) miếng vật ôm ngang hông

Ngoại động từ

(thể dục,thể thao) ôm ngang hông mà vật xuống

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

biến dạng dọc
mông

Kinh tế

thịt đùi
thịt mông

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
derri

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top