- Từ điển Anh - Việt
Buttress
Nghe phát âmMục lục |
/'bʌtris/
Thông dụng
Danh từ
(kiến trúc) trụ ốp tường, trụ tường
Núi ngang, hoành sơn
(nghĩa bóng) chỗ tựa; sự ủng hộ
Ngoại động từ
Chống đỡ, làm cho vững chắc thêm
To buttress up one's argument
Làm cho lý lẽ thêm vững chắc
hình thái từ
- Ved: buttressed
- Ving:buttressing
Chuyên ngành
Xây dựng
bộ tựa
sườn chống
trụ chống tường
trụ ốp
Giải thích EN: An exterior masonry mass attached to and supporting a wall or vault.an exterior masonry mass attached to and supporting a wall or vault.
Giải thích VN: Một bức tường lớn ở phía ngoài được liên kết và đỡ một bức tường khác hoặc một cấu trúc xây vòm.
tường chông
Kỹ thuật chung
chống
- angle buttress
- trụ chống ở góc
- arch buttress dam
- đập chống liên vòm
- arched buttress
- tường chống có vòm
- buttress bracing strut
- dầm cứng của tường chống
- buttress bracing strut
- thanh giằng chống
- buttress dam
- đập có trụ chống
- buttress dam
- đạp trụ chống
- buttress dam
- đập trụ chống
- buttress head
- đầu bản chống
- buttress head
- đầu trụ chống
- buttress head
- đầu tường chống
- buttress head
- đỉnh tường chống
- buttress pillar
- trụ có thanh chống
- buttress retaining wall
- tường co trụ chống
- buttress stem
- tường chống
- buttress type power house
- nhà máy điện kiểu trụ chống
- buttress wall
- tường có trụ chống
- buttress water power station
- nhà máy thủy điện kiểu trụ chống
- cellular buttress dam
- đập trụ chống (tường giữa) rỗng
- concrete slap and buttress dam
- đập bê tông trụ chống bản chắn phẳng
- dam buttress
- tường chống của đập
- deckless buttress dam
- đập trụ chống to đầu
- diagonal buttress
- cột chống nghiêng
- double buttress dam
- đập trụ chống kép
- double wall buttress dam
- đập trụ chống hai tường
- double-buttress dam
- đập trụ chống kép
- flat-slab buttress dam
- đập bản phẳng kiểu trụ chống
- flat-slab-buttress dam
- đập trụ chống bản phẳng
- flying buttress
- trụ chống tỳ
- flying buttress
- tường chống trên cao
- flying buttress arch
- vòm có tường chống
- hanging buttress
- tường chống kiểu treo
- hollow buttress dam
- đập trụ chống có trụ rỗng
- hollow buttress dam
- đập trụ chống tường giữa rỗng
- lying buttress arch
- vòm chống
- massive buttress dam
- đập trụ chống khối lớn
- massive buttress dam
- đập trụ chống trọng lực
- massive head buttress dam
- đập kiểu trụ chống có đầu to
- multiple arch buttress dam
- đập trụ chống liên vòm
- mushroom head buttress dam
- đập trụ chống đầu nấm
- overflow buttress
- trụ chống đập tràn
- round head buttress dam
- đập trụ chống đầu tròn
- round-head buttress dam
- đập kiểu trụ chống có đầu
- round-head buttress dam
- đập trụ chống đỉnh tròn
- single wall buttress dam
- đập trụ chống đặc
- slap and buttress dam
- đập bản chống tấm lưng phẳng
- soild-head buttress dam
- đập trụ chống đầu to
- solid buttress dam
- đập có trụ chống khối lớn
- solid buttress dam
- đập trụ chống khối lớn
- solid head buttress dam
- đập trụ chống to đất
- solid-headed buttress dam
- đập trụ chống đầu to
- tee-head buttress dam
- đập trụ chống đỉnh chữ T
- truss buttress dam
- đập trụ chống giàn tam giác
- uniform strength buttress dam
- đập trụ chống cường độ đều
- volute-shaped buttress
- tường chống hình cuốn
cột chống
- diagonal buttress
- cột chống nghiêng
kẹp chặt
đỡ
liên kết
gia cố
bản chống
mang
mố
thanh chống
Giải thích EN: An exterior pier, often sloped, used to provide support for the lateral forces, particularly for tall walls..
Giải thích VN: Một côt bêtông phía bên ngoài, thường có hình thoai thoải dùng để chịu các lực tác dụng ngang, đặc biệt là đối với các bức tường cao.
- buttress pillar
- trụ có thanh chống
tải
tăng cường
tựa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abutment , column , mainstay , pier , prop , reinforcement , shore , stanchion , stay , strut , underpinning , brace , crutch
verb
- back up , beef up * , brace , build up , bulwark , carry , jack up , jazz up , prop , reinforce , shore , step up , strengthen , sustain , uphold , corroborate , substantiate , abutment , bolster , boost , pad , pier , pile , stay , strut , support
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Buttress(ed) wall
tường có trụ chống, -
Buttress bracing strut
dầm cứng của tường chống, rầm cứng của tường ống, thanh giằng chống, -
Buttress dam
đập bảo hộ, đập có sườn tăng cứng, đập có trụ chống, đạp trụ chống, đập trụ chống, solid buttress dam, đập có... -
Buttress head
đầu bản chống, đầu trụ chống, đầu tường chống, đỉnh tường chống, -
Buttress pillar
trụ có thanh chống, -
Buttress retaining wall
tường co trụ chống, -
Buttress screwthread
ren chặn, ren vít chặn, -
Buttress stay
trụ chống, -
Buttress stem
tường ống, tường chống, -
Buttress thread
ren chặn, ren đỡ, ren vít chặn, -
Buttress type power house
nhà máy điện kiểu trụ chống, -
Buttress wall
tường có trụ chống, tường có trụ ống, -
Buttress water power station
nhà máy thủy điện kiểu trụ chống, -
Buttressed dam
đập cọc gỗ, -
Buttressed wall
tường bổ trụ, tường ốp trụ chống, tường chống, -
Buttstrap
nẹp mạch, -
Butty
/ 'bʌti /, Danh từ: (thông tục) bạn, bạn thân, (ngành mỏ) cai mỏ, Kinh tế:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.