Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Buying spree

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Thành Ngữ

buying spree
sự mua sắm lu bù

Xem thêm spree

Kinh tế

sự cuồng nhiệt mua sắm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Buymanship

    bản lãnh người mua, nghệ thuật mua,
  • Buyout

    / baiaut /, sự thu mua toàn bộ, mua lại, thôn tính,
  • Buyphase

    các pha mua,
  • Buzz

    / bʌz /, Danh từ: tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng rì rầm; tiếng ồn ào, (từ...
  • Buzz-bomb

    / 'bʌzbɔm /, Danh từ: (quân sự) phi pháo,
  • Buzz-saw

    / 'bʌzsɔ: /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) cái cưa tròn, lưỡi cưa tròn (máy), to monkey with a buzz-saw,...
  • Buzz-word

    Danh từ: thuật ngữ thông dụng,
  • Buzz control

    kiểm soát độ êm tịnh,
  • Buzz cut hairstyle

    Danh từ: kiểu đầu đinh, kiểu tóc rất ngắn,
  • Buzz saw

    cưa tròn,
  • Buzzard

    / 'bʌzəd /, Danh từ: chim ó butêo,
  • Buzzed

    ,
  • Buzzer

    / 'bʌzə /, Danh từ: còi (nhà máy...), (điện học) máy con ve, (quân sự), (từ lóng) người thông...
  • Buzzing

    tiếng kêu vo vo,
  • By

    / bai/ /, Giới từ: gần, cạnh, kế, bên, về phía, qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng...
  • By-band

    thủ công,
  • By-bidder

    / ´bai¸bidə /, Kinh tế: người kêu giá cả (trong cuộc đấu thầu),
  • By-bidding

    sự kêu giá giả,
  • By-blow

    / 'bai'blou /,
  • By-effect

    / 'bai i,fekt /, Danh từ: hiện tượng thứ yếu, Cơ khí & công trình:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top