Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Buyout

Nghe phát âm

Mục lục

/baiaut/

Kinh tế

sự thu mua toàn bộ
mua lại, thôn tính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Buyphase

    các pha mua,
  • Buzz

    / bʌz /, Danh từ: tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng rì rầm; tiếng ồn ào, (từ...
  • Buzz-bomb

    / 'bʌzbɔm /, Danh từ: (quân sự) phi pháo,
  • Buzz-saw

    / 'bʌzsɔ: /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) cái cưa tròn, lưỡi cưa tròn (máy), to monkey with a buzz-saw,...
  • Buzz-word

    Danh từ: thuật ngữ thông dụng,
  • Buzz control

    kiểm soát độ êm tịnh,
  • Buzz cut hairstyle

    Danh từ: kiểu đầu đinh, kiểu tóc rất ngắn,
  • Buzz saw

    cưa tròn,
  • Buzzard

    / 'bʌzəd /, Danh từ: chim ó butêo,
  • Buzzed

    ,
  • Buzzer

    / 'bʌzə /, Danh từ: còi (nhà máy...), (điện học) máy con ve, (quân sự), (từ lóng) người thông...
  • Buzzing

    tiếng kêu vo vo,
  • By

    / bai/ /, Giới từ: gần, cạnh, kế, bên, về phía, qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng...
  • By-band

    thủ công,
  • By-bidder

    / ´bai¸bidə /, Kinh tế: người kêu giá cả (trong cuộc đấu thầu),
  • By-bidding

    sự kêu giá giả,
  • By-blow

    / 'bai'blou /,
  • By-effect

    / 'bai i,fekt /, Danh từ: hiện tượng thứ yếu, Cơ khí & công trình:...
  • By-election

    / 'baii'lek∫n /, Danh từ: cuộc bầu cử phụ,
  • By-end

    / 'bai'end /, Danh từ: thâm ý, ẩn ý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top