Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

By

Nghe phát âm

Mục lục

/bai//

Thông dụng

Giới từ

Gần, cạnh, kế, bên
by the sea
gần biển
to sit by someone
ngồi cạnh ai
Về phía
North by East
hướng bắc hơi lệch về phía đông
Qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động)
to come by the fields, not by the roads
đi xuyên qua các cánh đồng, chứ không dọc theo các con đường
Vào lúc, vào khi, vào khoảng, vào quãng (chỉ thời gian)
to attack by night
tấn công vào đêm
to withdraw by daylight
rút vào lúc trời sáng
by tomorrow
khoảng ngày mai
by this time
vào lúc này
Theo cách, bằng cách, theo từng
to rent the house by the year
cho thuê nhà theo từng năm
to sell coal by the ton
bán hàng theo từng tấn một
step by step
từng bước, dần dần
Bằng, bởi, do
the streets are lighted by electricity
phố xá được thắp sáng bằng điện
to travel by sea
đi du lịch bằng đường biển
to send something by post
gửi vật gì bằng đường bưu điện
by mistake
do lỡ, do nhầm
Theo như, phù hợp với
by someone's leave
theo sự cho phép của ai
by article 3 of the Treaty
theo điều 3 của hiệp ước
Đến mức, đến khoảng
the bullet missed the target by two inches
viên đạn trượt mục tiêu khoảng hai insơ
Trước
to swear by Almighty God that...
xin thề trước thượng đế là...

Phó từ

Gần
nobody was by
không có ai ở gần
Qua
to hurry by
đi vội qua
Sang một bên, ở bên; dự trữ, dành
to put (lay, set) something by
để cái gì sang một bên; để dành cái gì

Cấu trúc từ

by the by; by the way
nhân đây, tiện thể
by oneself
một mình không có ai giúp đỡ
to have something by one
có vật gì trong tay
by and by
lát nữa thôi; ngay bây giờ
by and large
nhìn chung, nói chung, rút cục

Chuyên ngành

Toán & tin

bằng, bởi
by formula
bằng công thức
by nomeans
không có cách nào, không khi nào,
by virtue of
vì, do, theo

Kỹ thuật chung

bằng

Kinh tế

ghi có
ghi có (vào tài khoản)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
aside , at hand , away , beyond , close , handy , in reach , over , past , through , to one side
preposition
along , alongside , beside , by way of , close to , near , nearby , nigh , over , past , round , at the hand of , in the name of , on , supported by , through , through the agency of , through the medium of , under the aegis of , via , with , with the assistance of , apart , aside , besides , close , concerning , handy , near to , per , toward

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • By-band

    thủ công,
  • By-bidder

    / ´bai¸bidə /, Kinh tế: người kêu giá cả (trong cuộc đấu thầu),
  • By-bidding

    sự kêu giá giả,
  • By-blow

    / 'bai'blou /,
  • By-effect

    / 'bai i,fekt /, Danh từ: hiện tượng thứ yếu, Cơ khí & công trình:...
  • By-election

    / 'baii'lek∫n /, Danh từ: cuộc bầu cử phụ,
  • By-end

    / 'bai'end /, Danh từ: thâm ý, ẩn ý,
  • By-hand

    bằng tay, guide the cable into position by hand, chỉnh dây cáp vào vị trí bằng tay, packing by hand, chèn bằng tay, sorting by hand, sự...
  • By-lane

    / 'bai'lein /, con đường nhỏ hẻo lánh, Danh từ: ngõ hẻm, con đường nhỏ hẻo lánh,
  • By-law

    / 'bailɔ: /, Danh từ: luật lệ của địa phương; quy chế của một ngành, qui phạm, luật lệ,
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
  • 20/07/23 03:26:00
    Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recovery
    hanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
    • hanhdang
      0 · 18/08/23 10:02:20
      3 câu trả lời trước
      • hanhdang
        Trả lời · 1 · 18/08/23 10:14:13
    • Tây Tây
      1 · 18/08/23 10:33:21
      2 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 05/09/23 09:21:14
  • 21/08/23 04:35:49
    "On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
    • dienh
      3 · 22/08/23 09:57:53
    • elysian
      0 · 23/08/23 10:08:06
  • 17/03/21 04:20:40
    R dạo này thưa thớt quá hihi
    106153079205498831087 đã thích điều này
    • Huy Quang
      1 · 17/03/21 06:39:02
      1 câu trả lời trước
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:18:37
  • 14/08/23 02:07:43
    "Close the window while I’m asking nicely."
    Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.
    Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
    Xem thêm 1 bình luận
    • elysian
      0 · 15/08/23 03:40:31
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:57:16
      • dienh
        Trả lời · 22/08/23 09:59:29
  • 09/08/23 10:20:29
    Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:55:44
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:21:31
Loading...
Top