Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
By
Nghe phát âmMục lục |
/bai//
Thông dụng
Giới từ
Gần, cạnh, kế, bên
Về phía
Qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động)
Vào lúc, vào khi, vào khoảng, vào quãng (chỉ thời gian)
Theo cách, bằng cách, theo từng
Bằng, bởi, do
Theo như, phù hợp với
Đến mức, đến khoảng
Trước
Phó từ
Gần
Qua
Sang một bên, ở bên; dự trữ, dành
Cấu trúc từ
by the by; by the way
- nhân đây, tiện thể
by oneself
- một mình không có ai giúp đỡ
to have something by one
- có vật gì trong tay
by and by
- lát nữa thôi; ngay bây giờ
by and large
- nhìn chung, nói chung, rút cục
Chuyên ngành
Toán & tin
bằng, bởi
Kỹ thuật chung
bằng
Kinh tế
ghi có
ghi có (vào tài khoản)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
preposition
- along , alongside , beside , by way of , close to , near , nearby , nigh , over , past , round , at the hand of , in the name of , on , supported by , through , through the agency of , through the medium of , under the aegis of , via , with , with the assistance of , apart , aside , besides , close , concerning , handy , near to , per , toward
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
/ 'bailɔ: /, như by-law,
-
Thành Ngữ:, by the bye, (như) by the by
-
Thành Ngữ:, by the by ; by the way, nhân đây, tiện thể
-
Thành Ngữ:, by and by, lát nữa thôi; ngay bây giờ
-
Thành Ngữ:, by hook or by crook, hook
-
Thành Ngữ:, by inches, nch by inch
-
theo tháng, let by the month, cho thuê theo tháng, rent by the month, thuê theo tháng, rent by the month (to...), thuê theo tháng
-
Thành Ngữ:, to set by ; to set store by ; to set much by, dánh giá cao
-
theo mẫu, sale by sample, bán hàng theo mẫu, sale by sample, sự bán hàng theo mẫu, sell by
-
divination by observing a body: (bói toán) nhân tướng học,
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
By-band
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, thủ công, -
By-bidder
/ ´bai¸bidə /, Kinh tế: người kêu giá cả (trong cuộc đấu thầu), -
By-bidding
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, sự kêu giá giả, -
By-blow
/ 'bai'blou /, -
By-effect
/ 'bai i,fekt /, Danh từ: hiện tượng thứ yếu, Cơ khí & công trình:... -
By-election
/ 'baii'lek∫n /, Danh từ: cuộc bầu cử phụ, -
By-end
/ 'bai'end /, Danh từ: thâm ý, ẩn ý, -
By-hand
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, bằng tay, guide the cable into position by hand, chỉnh dây cáp vào vị trí bằng tay, packing... -
By-lane
/ 'bai'lein /, con đường nhỏ hẻo lánh, Danh từ: ngõ hẻm, con đường nhỏ hẻo lánh, -
By-law
/ 'bailɔ: /, Danh từ: luật lệ của địa phương; quy chế của một ngành, qui phạm, luật lệ,
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
1 · 16/01/21 07:05:58
-
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
0 · 16/01/21 07:10:14
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-
-
Có ai đã từng sử dụng dịch vụ chăm sóc tóc tại zema chưa ? cho mình xin review cái! website của họ: https://www.calameo.com/accounts/5919915
-
Chào mọi người!Cho mình hỏi câu hát: "I would Put a smile through your tears" có nghĩa là gì vậy?