Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bygone

Nghe phát âm

Mục lục

/´bai¸gɔn/

Thông dụng

Tính từ

Quá khứ, qua rồi, cũ kỹ
in bygone days
trong những ngày qua đi

Danh từ số nhiều

Chuyện đã qua, chuyện dĩ vãng, chuyện quá khứ
let bygones be bygones
hãy để cho dĩ vãng trôi về dĩ vãng; đừng nhắc đến chuyện cũ đau lòng


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ancient , antiquated , archaic , belated , dated , dead , defunct , departed , down memory lane , erstwhile , extinct , forgotten , former , gone , gone by , in oblivion , late , lost , of old , of yore , olden , oldfangled , old-fashioned , old-time , one-time , out-of-date , previous , quondam , sometime , vanished , water over the dam , water under the bridge * , antique , dowdy , fusty , old , outdated , outmoded , pass

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top