Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bypath

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Đường hẻm hẻo lánh

Xây dựng

đường hẻo lánh, đường bên cạnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
byway , lane , pathway , shortcut , trail , way

Xem thêm các từ khác

  • Byplay

    / ´bai¸plei /, Danh từ: sự việc phụ (xảy ra cùng lúc với việc chính), cảnh phụ (diễn ra bên...
  • Byre

    / baiə /, Danh từ: chuồng bò,
  • Byroad

    / ´bai¸roud /, Kỹ thuật chung: đường nhánh,
  • Byronic

    Tính từ: có tính chất bairơn (nhà thơ anh),
  • Byscute

    cám nghiền mịn,
  • Bysma

    tăm pông, chất đệm,nút,
  • Bysmalith

    thể chũm,
  • Bysmolith

    bismalit,
  • Byssaceous

    làm bằng sợi nhỏ, bằng sợi lanh,
  • Byssinosis

    / ¸bisi´nousis /, Danh từ, số nhiều byssinoses: (y học) bệnh phổi nhiễm bụi bông, Y...
  • Byssocausis

    cứu,
  • Byssoid

    tạonên do sợi không dài đều,
  • Byssolite

    amiăng màu lục,
  • Byssophthisis

    bệnh lao bụi bông,
  • Byssus

    gạc, lông mu,
  • Bystander

    / ´bai¸stændə /, Danh từ: người đứng ngoài xem, người ngoài cuộc, người bàng quang, Từ...
  • Bystreet

    / ´bai¸stri:t /, Danh từ: phố hẻo lánh, phố lẻ, Xây dựng: đường...
  • Byte

    / bait /, Danh từ: (máy vi tính) bai, Toán & tin: byte, nhóm 8 bit, nhóm...
  • Byte-by-byte

    từng byte,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top