Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

C spanner

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

chìa vặn hình chữ C

Kỹ thuật chung

chìa móc

Xem thêm các từ khác

  • Ca'canny

    / kə'kæni /, Tính từ: làm thong thả, ca'canny strike, cuộc lãn công,
  • Ca'canny strike

    Thành Ngữ:, ca'canny strike, cuộc lãn công
  • CaCl2 brine

    nước muối cacl2, nước muối clorua canxi, nước muối clorua canxi cacl2,
  • Caa

    / si-'ei-ei /, viết tắt, cục hàng không dân dụng ( civil aviation authority),
  • Caa (civil aviation authority)

    cục hàng không dân sự,
  • Cab

    / kæb /, Danh từ: xe tắc xi; xe ngựa thuê, (ngành đường sắt) buồng lái, cabin, buồng lái (ở...
  • Cab-driver

    / ,kæb'draivə /, Danh từ: tài xế tắc-xi,
  • Cab-forward type car

    ôtô có buồng lái ở phía trước,
  • Cab-over-engine car

    ôtô có buồng lái đặt trên cốp máy,
  • Cab-rank

    / 'kæbræηk /, dãy xe tắc xi chở khách, Danh từ: dãy xe tắc xi chở khách; dãy xe ngựa chở khách,...
  • Cab-runner

    / 'kæb,rʌnə /, Danh từ: người làm nghề đi gọi xe tắc xi; người làm nghề đi gọi xe ngựa thuê,...
  • Cab-stand

    / 'kæbstænd /, Danh từ: bến xe tắc xi; bến xe ngựa,
  • Cab-tout

    / 'kæbtaut /,
  • Cab (civil aeronautic board)

    ủy ban hàng không dân sự,
  • Cab brick

    gạch mộc, gạch mộc,
  • Cab of a crane

    buồng điều khiển cần trục,
  • Cab signal

    tín hiệu đầu máy,
  • Cab ventilator

    quạt thông gió buồng lái,
  • Cabal

    / kə'bæl /, Danh từ: Âm mưu, bè đảng, phe đảng (chính trị), Nội động...
  • Cabala

    / kə'bɑ:lə /, Danh từ: (như) cabbala, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) cabal,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top