- Từ điển Anh - Việt
Cab
Nghe phát âmMục lục |
/kæb/
Thông dụng
Danh từ
Xe tắc xi; xe ngựa thuê
(ngành đường sắt) buồng lái
Cabin, buồng lái (ở xe vận tải)
Nội động từ
Đi xe tắc xi; đi xe ngựa thuê
Viết tắt
Văn phòng tư vấn cho mọi người ở Anh ( Citizens' Advice Bureau)
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
buồng lái (tàu)
Hóa học & vật liệu
vách mạch
Ô tô
cabin ô tô (thân xe)
Toán & tin
buồng (nhỏ)
hành khách đồng hành
Kỹ thuật chung
cabin
người đánh xe ngựa
phòng
quán nhỏ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- carriage , hack , hackney , jitney , taxi , taxicab , tourist car , hansom , locomotive
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cab-driver
/ ,kæb'draivə /, Danh từ: tài xế tắc-xi, -
Cab-forward type car
ôtô có buồng lái ở phía trước, -
Cab-over-engine car
ôtô có buồng lái đặt trên cốp máy, -
Cab-rank
/ 'kæbræηk /, dãy xe tắc xi chở khách, Danh từ: dãy xe tắc xi chở khách; dãy xe ngựa chở khách,... -
Cab-runner
/ 'kæb,rʌnə /, Danh từ: người làm nghề đi gọi xe tắc xi; người làm nghề đi gọi xe ngựa thuê,... -
Cab-stand
/ 'kæbstænd /, Danh từ: bến xe tắc xi; bến xe ngựa, -
Cab-tout
/ 'kæbtaut /, -
Cab (civil aeronautic board)
ủy ban hàng không dân sự, -
Cab brick
gạch mộc, gạch mộc, -
Cab of a crane
buồng điều khiển cần trục, -
Cab signal
tín hiệu đầu máy, -
Cab ventilator
quạt thông gió buồng lái, -
Cabal
/ kə'bæl /, Danh từ: Âm mưu, bè đảng, phe đảng (chính trị), Nội động... -
Cabala
/ kə'bɑ:lə /, Danh từ: (như) cabbala, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) cabal, -
Cabalism
/ kə'bɑ:lizm /, -
Cabalist
/ 'kæbəlist /, -
Cabalistic
/ ,kæbə'listik /, Tính từ: (như) cabbalistic, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Cabalistically
/ kæ,bəlis'tikli /, -
Caballer
/ kə'bælə /, Danh từ: người âm mưu, người mưu đồ, -
Caballero
/ ,kæbə'ljərou /, Danh từ, số nhiều caballeros: hiệp sĩ tây ban nha, kỵ sĩ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.