- Từ điển Anh - Việt
Cab-rank
Mục lục |
/'kæbræηk/
Xây dựng
dãy xe tắc xi chở khách
Thông dụng
Danh từ
Dãy xe tắc xi chở khách; dãy xe ngựa chở khách
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cab-runner
/ 'kæb,rʌnə /, Danh từ: người làm nghề đi gọi xe tắc xi; người làm nghề đi gọi xe ngựa thuê,... -
Cab-stand
/ 'kæbstænd /, Danh từ: bến xe tắc xi; bến xe ngựa, -
Cab-tout
/ 'kæbtaut /, -
Cab (civil aeronautic board)
ủy ban hàng không dân sự, -
Cab brick
gạch mộc, gạch mộc, -
Cab of a crane
buồng điều khiển cần trục, -
Cab signal
tín hiệu đầu máy, -
Cab ventilator
quạt thông gió buồng lái, -
Cabal
/ kə'bæl /, Danh từ: Âm mưu, bè đảng, phe đảng (chính trị), Nội động... -
Cabala
/ kə'bɑ:lə /, Danh từ: (như) cabbala, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) cabal, -
Cabalism
/ kə'bɑ:lizm /, -
Cabalist
/ 'kæbəlist /, -
Cabalistic
/ ,kæbə'listik /, Tính từ: (như) cabbalistic, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Cabalistically
/ kæ,bəlis'tikli /, -
Caballer
/ kə'bælə /, Danh từ: người âm mưu, người mưu đồ, -
Caballero
/ ,kæbə'ljərou /, Danh từ, số nhiều caballeros: hiệp sĩ tây ban nha, kỵ sĩ, -
Cabana
/kə'nə:nə/, Danh từ: cái nhà nhỏ, cái lều, lều du mục, nhà chồi, -
Cabaret
/ 'kæbərei /, Danh từ: như cabaret show, một trò giải trí trong hộp đêm hoặc tiệm ăn ; quán... -
Cabaret show
Danh từ: trò múa hát mua vui trong các tiệm (tiệm ăn, quán rượu, hộp đêm ở mỹ, anh), -
Cabbage
/ 'kæbidʒ /, Danh từ: cải bắp, (từ lóng) người ngớ ngẩn, tiền, xìn, giấy bạc, mẩu vải thừa;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.