Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cab (civil aeronautic board)

Xây dựng

ủy ban hàng không dân sự

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cab brick

    gạch mộc, gạch mộc,
  • Cab of a crane

    buồng điều khiển cần trục,
  • Cab signal

    tín hiệu đầu máy,
  • Cab ventilator

    quạt thông gió buồng lái,
  • Cabal

    / kə'bæl /, Danh từ: Âm mưu, bè đảng, phe đảng (chính trị), Nội động...
  • Cabala

    / kə'bɑ:lə /, Danh từ: (như) cabbala, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) cabal,
  • Cabalism

    / kə'bɑ:lizm /,
  • Cabalist

    / 'kæbəlist /,
  • Cabalistic

    / ,kæbə'listik /, Tính từ: (như) cabbalistic, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Cabalistically

    / kæ,bəlis'tikli /,
  • Caballer

    / kə'bælə /, Danh từ: người âm mưu, người mưu đồ,
  • Caballero

    / ,kæbə'ljərou /, Danh từ, số nhiều caballeros: hiệp sĩ tây ban nha, kỵ sĩ,
  • Cabana

    /kə'nə:nə/, Danh từ: cái nhà nhỏ, cái lều, lều du mục, nhà chồi,
  • Cabaret

    / 'kæbərei /, Danh từ: như cabaret show, một trò giải trí trong hộp đêm hoặc tiệm ăn ; quán...
  • Cabaret show

    Danh từ: trò múa hát mua vui trong các tiệm (tiệm ăn, quán rượu, hộp đêm ở mỹ, anh),
  • Cabbage

    / 'kæbidʒ /, Danh từ: cải bắp, (từ lóng) người ngớ ngẩn, tiền, xìn, giấy bạc, mẩu vải thừa;...
  • Cabbage-head

    / 'kæbiʤhed /, danh từ, bắp cải, (thông tục) người ngu đần, người ngốc nghếch,
  • Cabbage lettuce

    rau diếp cải,
  • Cabbage stalk

    cây cải,
  • Cabbage storehouse

    kho bắp cải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top