Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Caber

Nghe phát âm

Mục lục

/'keibə/

Thông dụng

Danh từ

Sào, lao (bằng thân cây thông non dùng trong một trò chơi thể thao ở Ê-cốt)
tossing the caber
trò chơi ném lao

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top