Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Caboodle

Nghe phát âm

Mục lục

/kə'bu:dl/

Thông dụng

Danh từ

(từ lóng)
the whole caboodle
cả bọn, cả lũ, cả lô, cả mớ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Caboose

    / kə'bu:s /, Danh từ: (hàng hải) bếp trên boong, (từ mỹ,nghĩa mỹ) toa dành cho người bảo vệ...
  • Cabot ring

    vòng cabot,
  • Cabotage

    / 'kæbətɑ:ʤ /, Danh từ: sự buôn bán dọc theo bờ biển, Kinh tế:...
  • Cabotage fare

    giá cước nội địa,
  • Cabotage rights

    quyền chuyên chở trong nội địa,
  • Cabretta

    / kəbretə /, cabretta,
  • Cabriole

    / 'kæbrioul /, Danh từ: bước nhảy ba lê đùi chạm nhau,
  • Cabriolet

    / ,kæbriou'lei /, Danh từ: xe độc mã, xe ô tô cụp mui, xe mui trần, kiểu xe coupe mui xếp., bỏ mui...
  • Cac-

    / kæk- /, tiền tố bệnh hoặc sự biến dạng,
  • Cac (civil air control)

    sự kiểm tra hàng không dân sự,
  • Cacaerometer

    ô nhiễm kế,
  • Cacao

    / kə´ka:ou /, Danh từ: (như) cacao-tree, hột cacao,
  • Cacao-tree

    / kə´ka:ou-tri: /, Danh từ: (thực vật học) cây cacao ( (cũng) cacao),
  • Cacao bean roaster

    thiệt bị rang hạt ca cao,
  • Cacao beans

    hột cacao, fermented cacao beans, hột cacao lên men, flavour cacao beans, hột cacao hảo hạng
  • Cacao beans separator

    sàng làm sạch hạt cacao,
  • Cacao beans silo

    silô để bảo quản hạt cacao,
  • Cacao brown

    cacao nâu,
  • Cacao butter

    bơ cacao,
  • Cacao butter filter

    thiết bị lọc dầu cacao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top