Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cachet

Nghe phát âm

Mục lục

/'kæʃei/

Thông dụng

Danh từ

Dấu đặc biệt, nét đặc sắc
Dấu chứng thực; dấu ấn
(dược học) viên thuốc có hình dáng như con nhộng

Chuyên ngành

Y học

viên nhện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
capsule , design , distinction , prestige , seal , stamp , stature , status

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top