Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cacophony

Nghe phát âm


Mục lục

/kæ'kɔfəni/

Thông dụng

Danh từ

Tiếng lộn xộn chối tai; điệu nhạc chối tai (có nhiều âm thanh không hoà hợp với nhau)
(ngôn ngữ học) âm hưởng xấu
(âm nhạc) âm tạp
(nghĩa bóng) sự không hoà hợp, sự không ăn khớp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
discord , harshness , noise , din

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cacosmia

    ảo giác mùí thối. mùi thối,
  • Cacostomia

    / ,kækɔs'toumiə /, chứng hôi miệng,
  • Cacothenica

    / kæ'kɔ'θenikə /, sự suy thoái nòi giống do môi trường,
  • Cacothenics

    (sự) huỷ hoại nòi giống do môi truờng,
  • Cacothymia

    / ,kækou'taimiə /, chứng loạn tuyến ức,
  • Cacotrophy

    / ,kækə'troufidilik /, loạn dinh dưỡng,
  • Cacsting wax

    sáp đúc,
  • Cactaceous

    / kæk'tei∫əs /, Tính từ: (thuộc) họ xương rồng,
  • Cacti

    / 'kæktəs /,
  • Cactoid

    cactoit,
  • Cactus

    / 'kæktəs /, (bất qui tắc) danh từ, số nhiều .cacti: Từ đồng nghĩa:...
  • Cacumen

    chóp, đỉnh,
  • Cacuminal

    / kæ'kju:minl /, Tính từ: (ngôn ngữ học) uốn lưỡi (âm),
  • Cad

    / kæd /, Danh từ: Đồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu cáng, kẻ đáng khinh, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • Cad drawing

    bản vẽ cad,
  • Cadastral

    / kə'dæstrəl /, Tính từ: (thuộc) địa chính, Xây dựng: địa chính,...
  • Cadastral book

    sổ địa chính,
  • Cadastral characteristic

    đặc trưng địa chính,
  • Cadastral chart

    bản đồ ruộng đất,
  • Cadastral coordinate

    toạ độ địa chính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top