- Từ điển Anh - Việt
Cad
Nghe phát âmMục lục |
/kæd/
Thông dụng
Danh từ
Đồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu cáng, kẻ đáng khinh
(từ cổ,nghĩa cổ) người lái xe khách
(từ cổ,nghĩa cổ) đứa bé để sai vặt; đứa bé nhặt bóng
Chuyên ngành
Xây dựng
hành khách đồng hành
Kỹ thuật chung
người đánh ngựa
lái
quán nhỏ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- boor , bounder * , clown , creep , cur * , dog * , heel , louse , lout , rake , rascal , rat * , rotter , rounder , scoundrel , stinker , worm , bounder , cur , dastard , masher , villain
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cad drawing
bản vẽ cad, -
Cadastral
/ kə'dæstrəl /, Tính từ: (thuộc) địa chính, Xây dựng: địa chính,... -
Cadastral book
sổ địa chính, -
Cadastral characteristic
đặc trưng địa chính, -
Cadastral chart
bản đồ ruộng đất, -
Cadastral coordinate
toạ độ địa chính, -
Cadastral engineering
kỹ thuật địa chính, -
Cadastral map
bản đồ địa chính, bản đồ địa chính, -
Cadastral map (cadastral plan)
bản đồ địa chính, -
Cadastral mapvv
bản đồ địa chính, -
Cadastral plan
bản đồ ruộng đất, bản đồ địa chính, bản đồ ruộng đất, -
Cadastral survey
sự đo ruộng đất, khảo sát địa chính, sự đo đạc ruộng đất, việc lắp đặt bản đồ địa chính, -
Cadastre
/ kə´dæstə /, Xây dựng: sổ địa bạ, Đo lường & điều khiển:... -
Cadastre map
bản đồ đạc điền, bản đồ ruộng đất, -
Cadaver
/ kə'dɑ:və(r) /, Danh từ: xác chết, tử thi, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Cadaver graft
mảnh ghép tử thi, -
Cadaveric
/ kə'dævərik /, Tính từ: (y học) (thuộc) xác chết, -
Cadaveric ecchymosis
bầm máu tử thi, -
Cadaveric rigidity
độ rắn của con thịt, cứng đơ tử thi, -
Cadaveric spasm
co cứng tử thi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.