Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cad

Nghe phát âm

Mục lục

/kæd/

Thông dụng

Danh từ

Đồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu cáng, kẻ đáng khinh
(từ cổ,nghĩa cổ) người lái xe khách
(từ cổ,nghĩa cổ) đứa bé để sai vặt; đứa bé nhặt bóng

Chuyên ngành

Xây dựng

hành khách đồng hành

Kỹ thuật chung

người đánh ngựa
lái
quán nhỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
boor , bounder * , clown , creep , cur * , dog * , heel , louse , lout , rake , rascal , rat * , rotter , rounder , scoundrel , stinker , worm , bounder , cur , dastard , masher , villain

Từ trái nghĩa

noun
gentleman , helper

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top