Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cadastral mapvv

Kỹ thuật chung

bản đồ địa chính

Xem thêm các từ khác

  • Cadastral plan

    bản đồ ruộng đất, bản đồ địa chính, bản đồ ruộng đất,
  • Cadastral survey

    sự đo ruộng đất, khảo sát địa chính, sự đo đạc ruộng đất, việc lắp đặt bản đồ địa chính,
  • Cadastre

    / kə´dæstə /, Xây dựng: sổ địa bạ, Đo lường & điều khiển:...
  • Cadastre map

    bản đồ đạc điền, bản đồ ruộng đất,
  • Cadaver

    / kə'dɑ:və(r) /, Danh từ: xác chết, tử thi, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Cadaver graft

    mảnh ghép tử thi,
  • Cadaveric

    / kə'dævərik /, Tính từ: (y học) (thuộc) xác chết,
  • Cadaveric ecchymosis

    bầm máu tử thi,
  • Cadaveric rigidity

    độ rắn của con thịt, cứng đơ tử thi,
  • Cadaveric spasm

    co cứng tử thi,
  • Cadaverin

    cađaverin, cadaverin,
  • Cadaverine

    cadaverin,
  • Cadaverous

    / kə'dævərəs /, Tính từ: trông như xác chết, tái nhợt, Từ đồng nghĩa:...
  • Cadaverously

    / kə'dævərəsli /,
  • Cadaverousness

    / kə'dævərəsnis /, danh từ, dáng vẻ như xác chết, sắc tái nhợt,
  • Caddie

    / 'kædi /, Danh từ: người phục dịch những người đánh gôn; đứa bé vác gậy và nhặt bóng (cho...
  • Caddis-fly

    / 'kædis flai /, Danh từ: một loại côn trùng nhỏ sống gần nước,
  • Caddish

    / ˈkædɪʃ /, Tính từ: vô giáo dục, vô lại, đểu cáng,
  • Caddishly

    / 'kædiʃli /,
  • Caddishness

    / 'kædi∫nis /, Danh từ: tính mất dạy; tính vô lại, tính đểu cáng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top