Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Caddish

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈkædɪʃ/

Thông dụng

Tính từ

Vô giáo dục, vô lại, đểu cáng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Caddishly

    / 'kædiʃli /,
  • Caddishness

    / 'kædi∫nis /, Danh từ: tính mất dạy; tính vô lại, tính đểu cáng,
  • Caddo

    / 'kædou /, Danh từ, số nhiều caddos, .caddo: người cát-đô (người da đỏ ở mỹ),
  • Caddy

    / 'kædi /, Danh từ: hộp trà ( (cũng) tea caddy), (như) caddie, Toán & tin:...
  • Cade oil

    dầu mẫu tùng, dầu bách tròn, dầu thông cối, dầu,
  • Cadence

    / 'keidəns /, Danh từ: nhịp, phách, Điệu (nhạc, hát, thơ), giọng đọc lên xuống nhịp nhàng uyển...
  • Cadence braking

    phanh theo nhịp (nhấn thả),
  • Cadenced

    / 'keidənst /, Tính từ: có nhịp điệu, Từ đồng nghĩa: adjective, measured...
  • Cadency

    / 'keidənsi /, Danh từ: ngành thứ, chi thứ (trong một dòng họ), Từ đồng...
  • Cadenza

    / kə´denzə /, Danh từ: Đoạn nhạc được độc tấu ở cuối một phần trong một bản côngxectô,...
  • Cadeoil

    dầu bách tròn, dầu thông cối,
  • Cadet

    / kə'det /, Danh từ: con thứ (trong gia đình), học viên trường sĩ quan (lục quân, không quân hoặc...
  • Cadet corps

    Thành Ngữ:, cadet corps, lớp huấn luyện quân sự cho học sinh lớn ( anh)
  • Cadetship

    / kə'detʃip /,
  • Cadette

    / kə'det /, Danh từ: ( uc) nữ công chức,
  • Cadge

    / kæʤ /, Động từ: Đi lang thang ăn xin; xin xỏ, Đi bán hàng rong, Ăn bám, ăn chực, hình...
  • Cadged

    ,
  • Cadger

    / 'kædʤə /, Danh từ: kẻ ăn xin, kẻ ăn mày, người đi bán hàng rong, kẻ ăn bám, kẻ ăn chực,...
  • Cadi

    / 'kɑ:di /, Danh từ: pháp quan ( thổ nhĩ kỳ, a-rập),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top