Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cade oil

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

dầu mẫu tùng

Y học

dầu bách tròn, dầu thông cối

Kỹ thuật chung

dầu

Giải thích EN: A brown, viscous oil that has a tar odor and is slightly soluble in water. It is derived from the wood of a Mediterranean juniper, Juniperus oxycedrus, and is used in treating skin diseases and in perfumes. Also, JUNIPER TAR OIL.Giải thích VN: Loại dầu màu nâu sệt có mùi hắc ín và nhẹ hơn nước. Nó được lấy từ gỗ của cây bách xù của vùng Địa Trung Hải, được dùng để trị bệnh về da và trong sản xuất nước hoa. Cũng được gọi là Dầu bách xù có mùi hắc ín.


Xem thêm các từ khác

  • Cadence

    / 'keidəns /, Danh từ: nhịp, phách, Điệu (nhạc, hát, thơ), giọng đọc lên xuống nhịp nhàng uyển...
  • Cadence braking

    phanh theo nhịp (nhấn thả),
  • Cadenced

    / 'keidənst /, Tính từ: có nhịp điệu, Từ đồng nghĩa: adjective, measured...
  • Cadency

    / 'keidənsi /, Danh từ: ngành thứ, chi thứ (trong một dòng họ), Từ đồng...
  • Cadenza

    / kə´denzə /, Danh từ: Đoạn nhạc được độc tấu ở cuối một phần trong một bản côngxectô,...
  • Cadeoil

    dầu bách tròn, dầu thông cối,
  • Cadet

    / kə'det /, Danh từ: con thứ (trong gia đình), học viên trường sĩ quan (lục quân, không quân hoặc...
  • Cadet corps

    Thành Ngữ:, cadet corps, lớp huấn luyện quân sự cho học sinh lớn ( anh)
  • Cadetship

    / kə'detʃip /,
  • Cadette

    / kə'det /, Danh từ: ( uc) nữ công chức,
  • Cadge

    / kæʤ /, Động từ: Đi lang thang ăn xin; xin xỏ, Đi bán hàng rong, Ăn bám, ăn chực, hình...
  • Cadged

    ,
  • Cadger

    / 'kædʤə /, Danh từ: kẻ ăn xin, kẻ ăn mày, người đi bán hàng rong, kẻ ăn bám, kẻ ăn chực,...
  • Cadi

    / 'kɑ:di /, Danh từ: pháp quan ( thổ nhĩ kỳ, a-rập),
  • Cadmia

    / ´kædmiə /, Hóa học & vật liệu: bọt kẽm, Địa chất: calamin,...
  • Cadmic

    / 'kædmik /,
  • Cadmiferous

    chứa cađimi,
  • Cadmium

    / ´kædmiəm /, Danh từ: (hoá học) catmi, Y học: một nguyên tố hóa...
  • Cadmium-nickel cell

    ắcqui cađimi-niken, pin cađimi-nicken,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top