Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cadenced

Nghe phát âm


Mục lục

/'keidənst/

Thông dụng

Tính từ

Có nhịp điệu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
measured , metrical , rhythmic

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cadency

    / 'keidənsi /, Danh từ: ngành thứ, chi thứ (trong một dòng họ), Từ đồng...
  • Cadenza

    / kə´denzə /, Danh từ: Đoạn nhạc được độc tấu ở cuối một phần trong một bản côngxectô,...
  • Cadeoil

    dầu bách tròn, dầu thông cối,
  • Cadet

    / kə'det /, Danh từ: con thứ (trong gia đình), học viên trường sĩ quan (lục quân, không quân hoặc...
  • Cadet corps

    Thành Ngữ:, cadet corps, lớp huấn luyện quân sự cho học sinh lớn ( anh)
  • Cadetship

    / kə'detʃip /,
  • Cadette

    / kə'det /, Danh từ: ( uc) nữ công chức,
  • Cadge

    / kæʤ /, Động từ: Đi lang thang ăn xin; xin xỏ, Đi bán hàng rong, Ăn bám, ăn chực, hình...
  • Cadged

    ,
  • Cadger

    / 'kædʤə /, Danh từ: kẻ ăn xin, kẻ ăn mày, người đi bán hàng rong, kẻ ăn bám, kẻ ăn chực,...
  • Cadi

    / 'kɑ:di /, Danh từ: pháp quan ( thổ nhĩ kỳ, a-rập),
  • Cadmia

    / ´kædmiə /, Hóa học & vật liệu: bọt kẽm, Địa chất: calamin,...
  • Cadmic

    / 'kædmik /,
  • Cadmiferous

    chứa cađimi,
  • Cadmium

    / ´kædmiəm /, Danh từ: (hoá học) catmi, Y học: một nguyên tố hóa...
  • Cadmium-nickel cell

    ắcqui cađimi-niken, pin cađimi-nicken,
  • Cadmium-nickel storage battery

    ắcqui cađimi-niken, ắcqui cadmi-niken,
  • Cadmium-plated

    mạ cađimi, mạ catmi, được mạ cađimi,
  • Cadmium (Cd)

    cađimi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top