Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cadet corps

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

cadet corps
lớp huấn luyện quân sự cho học sinh lớn ( Anh)

Xem thêm cadet


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cadetship

    / kə'detʃip /,
  • Cadette

    / kə'det /, Danh từ: ( uc) nữ công chức,
  • Cadge

    / kæʤ /, Động từ: Đi lang thang ăn xin; xin xỏ, Đi bán hàng rong, Ăn bám, ăn chực, hình...
  • Cadged

    ,
  • Cadger

    / 'kædʤə /, Danh từ: kẻ ăn xin, kẻ ăn mày, người đi bán hàng rong, kẻ ăn bám, kẻ ăn chực,...
  • Cadi

    / 'kɑ:di /, Danh từ: pháp quan ( thổ nhĩ kỳ, a-rập),
  • Cadmia

    / ´kædmiə /, Hóa học & vật liệu: bọt kẽm, Địa chất: calamin,...
  • Cadmic

    / 'kædmik /,
  • Cadmiferous

    chứa cađimi,
  • Cadmium

    / ´kædmiəm /, Danh từ: (hoá học) catmi, Y học: một nguyên tố hóa...
  • Cadmium-nickel cell

    ắcqui cađimi-niken, pin cađimi-nicken,
  • Cadmium-nickel storage battery

    ắcqui cađimi-niken, ắcqui cadmi-niken,
  • Cadmium-plated

    mạ cađimi, mạ catmi, được mạ cađimi,
  • Cadmium (Cd)

    cađimi,
  • Cadmium (normal) cell

    pin (chuẩn) cađimi,
  • Cadmium cell

    pin cađimi, pin cađimi (pin chuẩn), nickel-cadmium cell, pin cađimi-nicken
  • Cadmium electrode

    điện cực cađimi,
  • Cadmium lamp

    đèn cađimi,
  • Cadmium plating

    sự mạ cađimi, sự mạ crom,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top