Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

CafÐ au lait

Thông dụng

Danh từ

Cà phê sữa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • CafÐ noir

    Danh từ: cà phê đen,
  • Café

    / kæ'fei /, Danh từ: tiệm cà phê, quán ăn, tiệm rượu, hộp đêm, cà phê, quán giải khát, tiệm...
  • Cage

    / keidӡ /, Danh từ: cái lồng, cái chuồng, cái cũi, trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao, buồng (thang...
  • Cage-type pigsty

    chuồng lợn nuôi cũi,
  • Cage (of reinforcement)

    khung cốt thép, lồng cốt thép,
  • Cage antenna

    ăng ten lồng,
  • Cage armature

    phần ứng lồng,
  • Cage box

    buồng khai thác,
  • Cage chair

    Địa chất: khoang thùng cũi, ngăn thùng cũi,
  • Cage construction

    kết cấu khung, kết cấu sườn, kết cấu sườn, Địa chất: kết cấu thùng cũi,
  • Cage deck

    Địa chất: sàn cũi, tầng cũi,
  • Cage door

    Địa chất: cửa thùng cũi,
  • Cage equipment

    Địa chất: trang bị thùng cũi,
  • Cage gate

    Địa chất: cửa thùng cũi,
  • Cage guide

    thanh dẫn hướng thang máy, Địa chất: thanh dẫn (dây dẫn) thùng cũi,
  • Cage hoist

    máy nâng kiểu lồng, sự trục tải thùng cũi, Địa chất: máy nâng (trục) thùng cũi,
  • Cage hoisting

    Địa chất: sự trục tải bằng thùng cũi,
  • Cage keps

    Địa chất: cơ cấu hạ (đỡ) thùng cũi,
  • Cage motor

    động cơ lồng sóc, double cage motor, động cơ lồng sóc kép, double-squirrel cage motor, động cơ lồng sóc kép
  • Cage motor, rotor, winding

    cuộn dây kiểu lồng, động cơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top