Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Caitiff

Nghe phát âm

Mục lục

/'keitif/

Thông dụng

Danh từ

(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) người hèn hạ, người ti tiện, người đáng khinh, người hèn nhát

Tính từ

(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) hèn hạ, ti tiện, đáng khinh; hèn nhát

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
base , cowardly , dastard , despicable , louse , mean , rat , scoundrel , vile , wicked

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cajeput

    / 'kædʒəput /, Danh từ: (thực vật học) nho cajơput, tinh dầu tràm,
  • Cajeput oil

    dầu nho cajeput,
  • Cajeputol

    tinh dầu bạch đàn (như eucaluptol cajeputol),
  • Cajole

    / kə'ʤoul /, Ngoại động từ: tán tỉnh, phỉnh phờ, hình thái từ:...
  • Cajoled

    / kə'ʤould /, xem cajole,
  • Cajolement

    / kə'ʤoulmənt /,
  • Cajoler

    / kə'ʤoulə /, danh từ, kẻ tán tỉnh, kẻ phỉnh phờ,
  • Cajolery

    / kə'ʤouləri /, Danh từ: sự tán tỉnh, sự phỉnh phờ, lời tán tỉnh, lời phỉnh phờ,
  • Cake

    / keik /, Danh từ: bánh ngọt, thức ăn đóng thành bánh, miếng bánh, việc thú vị, Động...
  • Cake bread

    bánh mì ngọt,
  • Cake cheese

    fomat tươi,
  • Cake cutter

    máy cắt bánh,
  • Cake discharge

    sự tháo cặn,
  • Cake drying

    sự sấy thức ăn đóng bánh,
  • Cake flour

    bột mềm,
  • Cake hoop

    dạng hình đóng bánh để nướng,
  • Cake ice

    nước đá cục, đá hình bánh, tảng băng,
  • Cake of alum

    phèn cục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top