Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Calamities

/kə'læmitiz/

Thông dụng

Xem Calamity

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Calamitous

    / kə'læmitəs /, Tính từ: tai hại, gây thiệt hại; gây tai hoạ, Từ đồng...
  • Calamitously

    / kə'læmitəsli /,
  • Calamitousness

    / kə'læmitəsnis /, danh từ, tính chất tai hại,
  • Calamity

    / kə'læmiti /, Danh từ: tai hoạ, tai ương; thiên tai, Từ đồng nghĩa:...
  • Calamity howler

    Thành Ngữ:, calamity howler, anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ
  • Calamus

    / 'kæləməs /, Danh từ: (thực vật học) cây thạch xương bồ, giống cây mây, Y...
  • Calamus oil

    dầu thạch xương bồ,
  • Calan

    nhóm, loạt (đá macma),
  • Calander

    / 'kæləndə /, máy cán láng, Danh từ: (kỹ thuật) máy cán láng, Ngoại động...
  • Calandria

    thùng calandria, thùng nung,
  • Calandria tube

    ống nung, ống cấp nhiệt,
  • Calash

    / kə.ˈlæʃ /, Danh từ: xe ngựa mui gập, xe độc mã nhẹ,
  • Calathide

    / 'kælɑ:θaid /, Danh từ, số nhiều calathidium: (thực vật) cụm hoa,
  • Calation

    (sự) lọc dịch lọc,
  • Calaverite

    Địa chất: calaverit,
  • Calbiferol

    canxiferon,
  • Calc-

    (calci-,calco-) prefix. chỉ calcium hoặc muối calcium.,
  • Calc-tufa

    túp vôi,
  • Calc sinter

    tup vôi,
  • Calc tufa

    tup vôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top