Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Calcination

Nghe phát âm

Mục lục

/,kælsi'nei∫n/

Thông dụng

Danh từ

Sự nung thành vôi
Sự đốt thành tro
Sự nung khô

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

nung khô

Giải thích EN: The heating of a solid to a high temperature, below its melting point, to create a condition of thermal decomposition or a phase transition other than melting or fusing.Giải thích VN: Đốt một chất rắn ở nhiệt độ cao, dưói nhiệt độ nóng chảy, nhằm tạo ra một điều kiện của phân hủy bằng nhiệt.

Xây dựng

nung vôi
sự canxi hóa
sự nung thành vôi

Y học

sự nung khô

Điện lạnh

sự thành canxi
sự thành vôi

Kỹ thuật chung

sự nung
calcination of gypsum
sự nung thạch cao
sự thiêu
thiêu

Địa chất

sự nung

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top