- Từ điển Anh - Việt
Calcine
Nghe phát âmMục lục |
/ˈkælsaɪn , ˈkælsɪn/
Thông dụng
Cách viết khác calcinate
Ngoại động từ
Nung thành vôi
Đốt thành tro
Nung khô
Nội động từ
Bị nung thành vôi
Bị đốt thành tro
Bị nung khô
hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
nung thành vôi
Kỹ thuật chung
đốt thành tro
Giải thích EN: 1. to reduce a substance to calx or powder by means of heat; also, of or relating to such a calx or powder.to reduce a substance to calx or powder by means of heat; also, of or relating to such a calx or powder.2. to roast metallic ore in order to eliminate sulfur or carbon dioxide; also, the ore so treated.to roast metallic ore in order to eliminate sulfur or carbon dioxide; also, the ore so treated.3. a ceramic material or mixture fired, but not fused, for use as a constituent in a ceramic composition.a ceramic material or mixture fired, but not fused, for use as a constituent in a ceramic composition.Giải thích VN: 1. Biến một chất thành tro hoặc bột bằng cách dùng lửa; cũng có nghĩa là thuộc hoặc có liên quan tới tro. 2. nung quặng kim loại để loại điôxít lưu huỳnh hoặc điôxít cácbon; cũng: loại quặng đó. 3. Một chất hoặc hợp chất được nung lên, nhưng không làm nóng chảy, được dùng làm thành phần của đồ gốm.
nung
thiêu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Calcined
được nung, -
Calcined bauxite
bauxit nung, -
Calcined clay
đất sét nung, đất sét vôi, -
Calcined dolomite
đo-lo-mit thiêu kết, -
Calcined gypsum
thạch cao (đã) nung, thạch cao nung, equipment for the fabrication of calcined gypsum, thiết bị sản xuất thạch cao nung -
Calcined lime
vôi nung, Địa chất: vôi sống, vôi chưa tôi, -
Calcined magnesia
magie oxit nung, -
Calcined material
vật liệu nung, -
Calcined plaster
thạch cao nung, -
Calcined soda
cacbonat natri, -
Calciner
lò nung, lò thiêu, Địa chất: lò nung, gypsum calciner, lò nung thạch cao, hand calciner, lò nung thủ... -
Calcining
nung, sự nung, sự thiêu, thiêu, nung thành vôi [sự nung thành vôi], calcining furnace, lò nung, calcining heat, nhiệt nung, calcining kiln,... -
Calcining furnace
lò luyện, lò nung, lò thiêu, porcelain calcining furnace, lò nung sứ -
Calcining heat
nhiệt nung, -
Calcining kiln
lò thiêu, lò nung, lò thiêu, -
Calcining of gypsum
sự nung thạch cao, -
Calcining plant
thiết bị nung vôi, -
Calcinization
sự nung, -
Calcinize
/ 'kælsinaiz /, Ngoại động từ: làm thành đá vôi, Nội động từ:... -
Calcinoid tumor
u cacxinoit,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.