Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Calcining

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

nung
calcining furnace
lò nung
calcining heat
nhiệt nung
calcining kiln
lò nung
calcining of gypsum
sự nung thạch cao
gypsum calcining without external steam supply
sự nung khô thạch cao không thêm hơi nước
porcelain calcining furnace
lò nung sứ
sự nung
calcining of gypsum
sự nung thạch cao
gypsum calcining without external steam supply
sự nung khô thạch cao không thêm hơi nước
sự thiêu
thiêu
calcining furnace
lò thiêu
calcining kiln
lò thiêu

Xây dựng

nung thành vôi [sự nung thành vôi]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top