Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Calcite

Nghe phát âm

Mục lục

/'kælsait/

Thông dụng

Danh từ

(khoáng chất) canxit

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

canxit (CaCO3)

Kỹ thuật chung

CaCO3
canxi
calcite limestone
đá vôi canxi

Địa chất

can xit

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top